KHỐI LƯỢNG GIAO DỊCH (VOLUME)
Khối lượng giao dịch (Volume) là một trong những chỉ số quan trọng nhất trong phân tích kỹ thuật chứng khoán, chúng thể hiện số lượng cổ phiếu đã được giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định, đây là một trong những chỉ số cơ bản để đánh giá tính thanh khoản của một cổ phiếu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm khối lượng giao dịch và cách sử dụng khối lượng giao dịch để đưa ra các quyết định đầu tư chứng khoán hiệu quả.
I. KHỐI LƯỢNG GIAO DỊCH (VOLUME) LÀ GÌ?
Khối lượng giao dịch (Volume) trong thị trường chứng khoán đề cập đến tổng số lượng cổ phiếu được khớp lệnh trong phiên giao dịch trong ngày đối với một mã cổ phiếu cụ thể hoặc trên một sàn chứng khoán.
Một số nhà đầu tư có thể nhầm lẫn giữa khối lượng giao dịch (volume) và khối lượng cổ phiếu lưu hành. Khối lượng cổ phiếu lưu hành là tổng số cổ phiếu của một công ty được niêm yết trên sàn và là một con số cố định, chỉ thay đổi khi doanh nghiệp phát hành thêm cổ phiếu.
Trong khi đó, khối lượng giao dịch (volume) là tổng số lượng cổ phiếu được trao đổi, mua bán trong một khoảng thời gian nhất định. Con số này có thể cao hơn khối lượng cổ phiếu lưu hành do cổ phiếu có thể được giao dịch nhiều lần trong một phiên giao dịch.
Ví dụ: Một cổ phiếu có thể giao dịch (mua, bán) qua lại nhiều lần, nhưng Volume sẽ được tính trên mỗi lần giao dịch. Khi 400 cổ phiếu A được mua, sau đó bán, mua và sau đó bán lại lần nữa thì được tính là 4 lượt. Khối lượng giao dịch sẽ là 1.600 cổ phiếu, mặc dù 400 cổ phiếu giống nhau nhưng được giao dịch nhiều lần.
II. CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN KHỐI LƯỢNG GIAO DỊCH (VOLUME)
Khối lượng giao dịch trên thị trường chứng khoán bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm các chỉ số kinh tế, tin tức và sự kiện của công ty, tâm lý thị trường và phân tích kỹ thuật.
• Các chỉ số kinh tế, như GDP, lạm phát và lãi suất, có thể có ảnh hưởng đáng kể đến khối lượng giao dịch vì chúng cung cấp thông tin về tình trạng của nền kinh tế và có thể ảnh hưởng đến tâm lý thị trường.
• Tin tức và sự kiện của công ty, như báo cáo tài chính, sáp nhập và mua lại, cũng có thể ảnh hưởng đến khối lượng giao dịch vì chúng có thể báo hiệu những thay đổi trong hoạt động tài chính của công ty.
• Tâm lý thị trường, đề cập đến tâm trạng hoặc thái độ chung của thị trường, cũng có thể tác động đến khối lượng giao dịch vì tâm lý tích cực có thể dẫn đến hoạt động giao dịch gia tăng, trong khi tâm lý tiêu cực có thể dẫn đến hoạt động giảm.
• Phân tích kỹ thuật là một phương pháp đánh giá thị trường tài chính bằng cách sử dụng các công cụ kỹ thuật để đánh giá biểu đồ giá và khối lượng giao dịch. Các mẫu hình kỹ thuật là các hình dạng trên biểu đồ giá, được định nghĩa bởi sự di chuyển của giá trong một khoảng thời gian nhất định.
III. Ý NGHĨA CỦA VOLUME TRONG CHỨNG KHOÁN
Các nhà đầu tư khi nhìn vào những số liệu mà khối lượng giao dịch (volume) cung cấp, họ có thể hiểu được nhiều vấn đề khác nhau. Từ số lượng đó nhà đầu tư có thể hình dung ra thị trường và giá cổ phiếu là như thế nào. Và khối lượng giao dịch trong chứng khoán sẽ có những ý nghĩa cụ thể như sau:
1. Thể hiện nhu cầu giao dịch chứng khoán của các nhà đầu tư
Qua khối lượng giao dịch (Volume), bạn có thể thấy được nhu cầu của các nhà đầu tư trong khoảng thời gian hay sau một phiên giao dịch. Ví dụ, một mã cổ phiếu có khối lượng giao dịch mua nhiều chứng tỏ cổ phiếu này đang được quan tâm và có sự kỳ vọng vào mức độ tăng giá của cổ phiếu đó.
Tuy nhiên, nếu có một mã cổ phiếu có khối lượng giao dịch (volume) bán tăng mà không có ai mua thì có khả năng nhà đầu tư đang bán tháo cổ phiếu đó. Nguyên nhân có thể là cổ phiếu bị rớt giá, có thông tin tiêu cực về công ty phát hành cổ phiếu…
2. Hỗ trợ xác định được xu hướng giá cổ phiếu
Khối lượng giao dịch (Volume) có thể giúp nhà đầu tư xác định được xu hướng của giá, xét theo quy luật cung cầu nếu cung thấp hơn cầu thì giá sẽ tăng và ngược lại. Chứng khoán cũng vậy, nếu cổ phiếu có khối lượng giao dịch mua tăng thì giá cổ phiếu sẽ được đẩy lên.
Ở trường hợp nhu cầu bán tăng thì giá khối lượng giao dịch (volume) bán tăng. Trong khi nhu cầu mua không có thì giá cổ phiếu sẽ bắt đầu giảm để có thể thanh khoản nhanh chóng hơn.
Vì vậy có thể nói, thông qua volume trong chứng khoán các nhà đầu tư có thể hình dung được xu hướng thị trường và xu hướng của giá mà không cần phải phân tích nhiều.
3. Định giá tiềm năng của một cổ phiếu nào đó
Khối lượng giao dịch (volume) có thể cung cấp thông tin quan trọng về sự quan tâm và tham gia của các nhà đầu tư đối với một tài sản, và từ đó giúp đánh giá giá trị của tài sản đó.
• Khối lượng mua tăng lên: Khi cổ phiếu được định giá cao vì các nhà đầu tư đang kỳ vọng vào sự tăng giá của nó, việc đánh giá dựa vào các thông tin họ có được từ tin tức hoặc doanh nghiệp cung cấp.
• Khối lượng bán tăng lên: Khi cổ phiếu đang bị định giá thấp vì các nhà đầu tư lo ngại về việc cổ phiếu này có thể bị mất giá.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khối lượng giao dịch cần được xem xét cùng với các chỉ số khác như biểu đồ giá, đường trung bình động, đồ thị RSI, MACD, để đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
IV. CÁCH SỬ DỤNG KHỐI LƯỢNG GIAO DỊCH TRONG CHỨNG KHOÁN HIỆU QUẢ
Làm sao để sử dụng hiệu quả khối lượng giao dịch (volume) trong chứng khoán ? Những nhà đầu tư nên quan sát diễn biến nến giá và khối lượng giao dịch (volume) của các phiên. Qua đó để có thể đưa ra nhận định chính xác nhất về xu hướng trong thời gian sắp tới. Có các trường hợp như sau:
1. Trường hợp nến giá tăng/giảm với biên độ lớn và khối lượng giao dịch (volume) cao
Khi nến giá tăng hoặc giảm với biên độ lớn và khối lượng giao dịch cao, đây là tín hiệu quan trọng cho nhà đầu tư. Nếu nhà đầu tư có thể xác định được khối lượng mua chủ động lớn trong phiên, họ nên tiếp tục theo dõi tình hình thị trường trong một thời gian để xác nhận xu hướng đúng sắp tới. Mặc dù lợi nhuận có thể giảm một chút, nhưng quyết định này sẽ an toàn hơn rất nhiều.
Nếu khối lượng giao dịch (volume) bán chủ động cao hơn rất nhiều so với mua chủ động, nhà đầu tư nên xem xét xem giá cổ phiếu đã đạt ngưỡng hỗ trợ ngắn hạn hay chưa. Dựa trên kết quả này, họ có thể đưa ra quyết định bán bớt cổ phiếu và chờ đợi một điểm mua hợp lý trong tương lai.
2. Trường hợp nến giá tăng/giảm với biên độ lớn cộng với khối lượng giao dịch (volume) thấp
Nhà đầu tư nên cẩn thận khi đưa ra quyết định. Vì không có sự đồng thuận tăng giá của nhiều nhà đầu tư, giá cổ phiếu có thể tăng không bền vững và chỉ kéo dài trong 1-2 phiên. Do đó, nên theo dõi thêm tình hình thị trường trước khi quyết định mua bán cổ phiếu.
Nếu nến giá giảm với biên độ lớn và khối lượng giao dịch (volume) thấp, nhà đầu tư cũng không nên quá lo lắng. Tuy nhiên, cần phải xem xét có cắt qua đường hỗ trợ hay không, và kiểm tra khối lượng giao dịch trung bình 20 phiên gần đây. Từ đó, nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định đúng đắn hơn khi mua bán cổ phiếu.
3. Trường hợp nến giá tăng/giảm với biên độ lớn nhưng kết phiên về mức giá gần bằng giá mở cửa cộng với khối lượng giao dịch (volume) lớn
Điều này cho thấy sự đối đầu mạnh mẽ giữa các phe mua và bán. Tuy nhiên, sự giằng co này không dẫn đến sự thay đổi lớn về giá cổ phiếu. Nhà đầu tư nên phân tích mức giá vốn trên của cổ phiếu để đánh giá xem liệu có đạt đến mức lợi nhuận kỳ vọng hay chưa.
Nếu đã đạt đến mức lợi nhuận mong đợi, nhà đầu tư có thể quyết định chốt lời hoặc ngược lại, nếu thấy cổ phiếu vẫn tiềm năng và giá vốn vẫn hợp lý, có thể giữ cổ phiếu cho đến khi có tín hiệu bán hợp lý hơn.
4. Nến giá tăng/giảm với biên độ nhỏ (sideway) cộng với khối lượng giao dịch (volume) nhỏ
Trong trường hợp nến giá dao động với biên độ nhỏ (sideway) cộng với khối lượng giao dịch (volume) nhỏ, nhà đầu tư không nên quá lo lắng vì đây có thể chỉ là sự giằng co của phe mua và bán và không có tín hiệu rõ ràng cho việc mua/bán trong ngắn hạn.
Nếu như trạng thái này kéo dài và không có sự thay đổi, có thể là dấu hiệu cho thấy sự ảm đạm của thị trường hoặc của một nhóm ngành cổ phiếu nào đó.Trong trường hợp này, nhà đầu tư nên phân tích kỹ và đưa ra quyết định phù hợp.
Nếu đó chỉ là hiện tượng riêng của một nhóm ngành cổ phiếu nào đó, nhà đầu tư có thể chuyển sang nhóm ngành khác. Còn nếu đó là hiện tượng của toàn thị trường, nhà đầu tư nên phân tích những thông tin vĩ mô sắp tới và dự đoán nhóm ngành có tiềm năng tăng trưởng trong tương lai.
Khối lượng giao dịch (volume) là một chỉ số quan trọng để đánh giá tính thanh khoản của một cổ phiếu và đưa ra tín hiệu cho các nhà đầu tư về xu hướng mua vào hoặc bán ra cổ phiếu. Các nhà đầu tư có thể sử dụng khối lượng giao dịch để xác định xu hướng chung của thị trường và các cổ phiếu, và nhận biết các tín hiệu mua hoặc bán cổ phiếu một cách chính xác hơn.