Phần II - Phân loại các chỉ báo kỹ thuật và ý nghĩa
Trong Phần I, QM Capital đã giới thiệu về các loại chỉ báo xu hướng và động lượng. Tiếp tục chuỗi bài viết, trong phần II này, QM Capital sẽ giới thiệu về 2 loại chỉ báo không kém phần quan trọng: Chỉ báo biến động và chỉ báo khối lượng.
1. Chỉ báo về sự biến động
Chỉ báo về sự biến động giúp đo lường tốc độ biến động của giá cả trên thị trường tài chính, không phân biệt hướng di chuyển của giá. Bằng cách phân tích sự thay đổi giá trong một khoảng thời gian nhất định, các chỉ báo biến động không chỉ giúp xác định các thời điểm có khả năng cao xảy ra sự phá vỡ, mà còn báo hiệu các cơ hội tiềm năng khi thị trường di chuyển mạnh mẽ ra khỏi các mức giá bình thường.
1.1. Dải Bollinger
Nhận diện sự phá vỡ: Dải Bollinger có thể giúp nhận diện các điểm phá vỡ khi giá tài sản vượt qua các dải trên hoặc dưới.
Đánh giá tình trạng quá mua hoặc quá bán: Khi giá cả đạt đến dải trên, tài sản có thể được coi là quá mua và có thể sắp xảy ra một sự đảo ngược giá. Ngược lại, khi giá chạm dải dưới, tài sản có thể quá bán và cũng có khả năng đảo ngược.
Xác định xu hướng và biên độ: Dải Bollinger không chỉ giúp nhận biết các đột phá mà còn cung cấp thông tin về phạm vi giao dịch tiềm năng của một tài sản. Trong giai đoạn thị trường đi ngang, các dải thường hẹp lại, báo hiệu rằng một sự đột phá mạnh có thể sắp xảy ra.
1.2. Chỉ báo Khoảng dao động thực tế trung bình (ATR)
Đặt lệnh dừng lỗ: Bằng cách sử dụng ATR để xác định mức độ biến động thông thường của tài sản, các nhà giao dịch có thể đặt mức dừng lỗ xa hơn một chút so với ATR để tránh bị loại bỏ khỏi vị thế do biến động giá ngắn hạn bình thường.
Xác định quy mô vị thế: Khi biết được mức độ biến động, các nhà đầu tư có thể điều chỉnh quy mô vị thế của họ để phù hợp với mức độ chấp nhận rủi ro cá nhân và mục tiêu đầu tư.
Phân tích xu hướng thị trường: Mặc dù không phải là công cụ xác định xu hướng chính, ATR có thể cung cấp thông tin giá trị về sức mạnh của xu hướng hiện tại.
2. Chỉ báo về khối lượng
Chỉ báo về khối lượng được sử dụng để đánh giá sức mạnh của một xu hướng dựa trên khối lượng cổ phiếu được giao dịch
Khối lượng giao dịch là yếu tố cốt lõi cho thấy mức độ quan tâm của các nhà đầu tư đối với một tài sản nhất định; một sự gia tăng khối lượng giao dịch trong một xu hướng tăng giá cho thấy sự nhiệt tình tăng cao, trong khi khối lượng thấp có thể báo hiệu sự thiếu vững chắc trong xu hướng đó.
2.1. Chỉ báo Chaikin Oscillator
Nhận diện xu hướng và xác định xu hướng đảo chiều: Khi Chaikin Oscillator di chuyển dương và tăng lên, điều đó cho thấy áp lực mua đang mạnh và có thể là dấu hiệu của xu hướng tăng. Ngược lại, khi nó di chuyển âm và giảm xuống, điều đó cho thấy áp lực bán đang tăng lên, có thể báo hiệu một đảo ngược xu hướng giảm.
Xác nhận sự phá vỡ : Trong trường hợp xu hướng của giá và Chaikin Oscillator cùng hướng, điều này cung cấp một xác nhận mạnh mẽ cho sự phá vỡ. Ví dụ, nếu giá phá vỡ mức kháng cự đi lên và Chaikin Oscillator cũng tăng, điều này xác nhận sự phá vỡ và tăng cường tính hợp lệ của tín hiệu mua.
2.2. Chỉ báo Khối lượng cân bằng (OBV)
Xác định xu hướng: Nếu OBV tăng lên, điều đó cho thấy lực mua đang chiếm ưu thế và giá cổ phiếu có thể sắp tăng. Ngược lại, nếu OBV giảm, lực bán đang mạnh hơn và giá có thể sẽ giảm.
Tìm mức hỗ trợ và kháng cự: OBV cũng có thể giúp nhận diện các mức hỗ trợ và kháng cự bằng cách quan sát các điểm mà tại đó OBV ngừng tăng hoặc giảm, đây có thể là những điểm mà giá cổ phiếu gặp khó khăn trong việc vượt qua.
Phát hiện phân kỳ: Phân kỳ xảy ra khi giá cổ phiếu di chuyển theo một hướng và OBV di chuyển theo hướng ngược lại.